dicționar vietnameză - arabă

Tiếng Việt - العربية

bồn tắm în arabă:

1. حمام حمام



Arabă cuvântul "bồn tắm„(حمام) apare în seturi:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ả Rập
أثاث في الفيتنامية

2. حوض الاستحمام حوض الاستحمام



Arabă cuvântul "bồn tắm„(حوض الاستحمام) apare în seturi:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Ả Rập
مفردات الحمام في الفيتنامية