Toggle navigation
Creează un cont
Autentificare
Creează cartonașe
Cursuri
dicționar vietnameză - germană
C
công việt hằng ngày
dicționar vietnameză - germană
-
công việt hằng ngày
în germană:
1.
routine
Die Langeweile, die Routine, der Mangel an Neugier sind die größten Feinde unseres Hirns.
cuvinte înrudite
nhớ în germană
mưa în germană
nghe în germană
học în germană
đạt được în germană
bán în germană
muốn în germană
đến în germană
alte cuvinte care încep cu "C"
công ty în germană
công viên în germană
công việc în germană
cùng în germană
cú đánh în germană
cúm în germană
công việt hằng ngày în alte dicționare
công việt hằng ngày în arabă
công việt hằng ngày în cehă
công việt hằng ngày în engleză
công việt hằng ngày în spaniolă
công việt hằng ngày în franceză
công việt hằng ngày în hindi
công việt hằng ngày în indoneziană
công việt hằng ngày în italiană
công việt hằng ngày în georgiană
công việt hằng ngày în lituaniană
công việt hằng ngày în olandeză
công việt hằng ngày în norvegiană
công việt hằng ngày în poloneză
công việt hằng ngày în portugheză
công việt hằng ngày în română
công việt hằng ngày în rusă
công việt hằng ngày în slovacă
công việt hằng ngày în suedeză
công việt hằng ngày în turcă
công việt hằng ngày în chineză
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Logare
Logare
Conectare
Autentificare sau E-mail
Parolă
Conectare
Ți-ai uitat parola?
Nu ai cont?
Logare
Logare
Creează un cont
Începe cu acest curs gratuit!
Gratis. Fără obligații. Fără spam.
Adresa ta de e-mail
Creează un cont
Ai deja un cont?
Accept
termeni
și
politica de confidențialitate