dicționar vietnameză - franceză

Tiếng Việt - Français

người dùng thân thiện în franceză:

1. convivial convivial


On a passé ensemble une soirée conviviale dans notre restaurant préféré.
Mon voisin est convivial.

Franceză cuvântul "người dùng thân thiện„(convivial) apare în seturi:

Vocabulary 1