dicționar vietnameză - suedeză

Tiếng Việt - Svenska

Tên các loại trái cây în suedeză:

1. frukt frukt


Vilken frukt tycker du bäst om?
Vilken frukt är röd?

Suedeză cuvântul "Tên các loại trái cây„(frukt) apare în seturi:

Frukt på vietnamesiska