dicționar chineză - vietnameză

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

橙子 în vietnameză:

1. cam cam



Vietnameză cuvântul "橙子„(cam) apare în seturi:

Tên các loại trái cây trong tiếng Trung Quốc

2. màu cam màu cam



Vietnameză cuvântul "橙子„(màu cam) apare în seturi:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Trung Quốc