dicționar chineză - vietnameză

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

爸爸 în vietnameză:

1. cha cha


Chà! cậu là anh của cô ấy !
Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.

Vietnameză cuvântul "爸爸„(cha) apare în seturi:

Từ vựng bài nói

2. bố bố


Tôi cho ít bơ vào rau bina.