Toggle navigation
Creează un cont
Autentificare
Creează cartonașe
Cursuri
dicționar vietnameză - franceză
dicționar vietnameză - franceză
-
Cele mai populare cuvinte:
Công việt hằng ngày
Bắt nạt
Quy mô
Đầu gấu
Bơ
Mười lăm
Trang phục
Đã bị mờ
Gần đó
Nắng
Tham dự
Người tham gia
Thiểu số
Trẻ vị thành niên
Xa
Sốt
Boong tàu
Bầu không khí
Khắp
Cỏ
Từ chức
Nghịch ngợm
Nền kinh tế
Lúng túng
Thoát nước
Thân cây
Nhiệt độ
Voi
Hội,, tổ hợp
Nước sốt
«
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Logare
Logare
Conectare
Autentificare sau E-mail
Parolă
Conectare
Ți-ai uitat parola?
Nu ai cont?
Logare
Logare
Creează un cont
Începe cu acest curs gratuit!
Gratis. Fără obligații. Fără spam.
Adresa ta de e-mail
Creează un cont
Ai deja un cont?
Accept
termeni
și
politica de confidențialitate